Tên sản phẩm:Axit Ertugliflozin L-pyroglutamic
Công thức phân tử:C27H32ClNO10
Trọng lượng phân tử;566
Số đăng ký CAS;1210344-83-4
Axit Ertugliflozin L-pyroglutamic
Tên sản phẩm:Axit Ertugliflozin L-pyroglutamic 1210344-83-4
Tên
Axit Ertugliflozin L-pyroglutamic
từ đồng nghĩa
PF-04971729L-pyroglutamicaxit;ErtugliflozinL-pyroglutamicAcid(1:1);ERTUGLIFLOZINPIDOLATE;Pidolate;PF-04971729((S)-5-oxopyrrolidine-2-carboxylicaxit);(1S,2S,3S,4R,5S)-5- (4-clo-3-(4-etoxybenzyl)phenyl)-1-(hydroxymetyl)-6,8-dioxabicyclo[3.2.1]octan-2,3Sách hóa học,4-triol(1:1)hợp chất với(S)- Axit 5-oxopyrrolidine-2-carboxylic;(S)-5-Oxopyrrolidine-2-carboxylicaxithợp chất với(1S,2S,3S,4R,5S)-5-(4-chloro-3-(4-ethoxybenzyl)phenyl)-1- (hydroxymetyl)-6,8-dioxabicyclo[3.2.1]octan-2,3,4-triol(1:1);GliadineL-pyroglutamate
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C27H32ClNO10
Trọng lượng phân tử
566
Số đăng ký CAS
1210344-83-4
Xử lý và bảo quản
Thận trọng trong việc bảo quản
Xử lý ở nơi thông gió tốt. Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Tránh hình thành bụi và khí dung. Sử dụng các công cụ không phát ra tia lửa. Ngăn chặn cháy nổ do hơi phóng tĩnh điện.
Điều kiện lưu trữ an toàn, bao gồm bất kỳ sự không tương thích
Bảo quản thùng chứa đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Bảo quản ngoài hộp đựng thực phẩm hoặc các vật liệu không tương thích.
(Các) mục đích sử dụng cụ thể cuối cùng: Hóa chất trong phòng thí nghiệm, chỉ dành cho nghiên cứu và phát triển khoa học