Tên sản phẩm: Sunitinib
Công thức phân tử:C22H27FN4O2
Trọng lượng phân tử;398,47
Số đăng ký CAS;557795-19-4
Sunitinib
Tên sản phẩm:Sunitinib 557795-19-4
Tên
Sunitinib
từ đồng nghĩa
Suniti;Sunitinib;cơ sở sunitinib;SUTENT SUNITINIB;Sunitinib--- bazơ tự do;Sunitinib malate(TINIBS);n-(2-diethylaminoethyl)-5-[(z)-(5-fluoro-2-oxo-indolin-3 -ylidene)metyl]-2,4-dimetyl-1h-pyrrole-3-carboxamit;N-(2-dietylaminoetyl)-5-[(Z)-(5-flo-2-oxo-1H-indol-3- ylidene)met yl]-2,4-dimetyl-1H-pyrrole-3-carboxamit;5-(5-Fluoro-2-oxo-1,2-dihydroindol-3-ylidenemetyl)-2,4-dimetyl-1H- Axit pyrrole-3-carboxylic N-(2-diethylaminoethyl)amit;n-(2-(diethylamino)etyl)-5-((z)-(5-fluoro-1,2-dihydro-2-oxo-3h- indol-3-ylidene)metyl)-2,4-dimetyl-1h-pyrrole-3-carboxamit;N-[2-(diethylaMino)etyl]-5-{[(3Z)-5-fluoro-2-oxo- 2,3-dihydro-1H-indol-3-ylidene]Metyl}-2,4-diMetyl-1H-pyrrole-3-carboxaMide;1h-pyrrole-3-carboxamit, n-(2-(dietylamino)etyl)- 5-((z)- (5-flo-1,2-dihydro-2-oxo-3h-indol-3-ylidene)metyl)-2,4- Dimetyl-;N-[2-(dietylamino)etyl] -5-[(Z)-(5-flo-2-oxo-1,2-dihydro-3H-indol-3-ylidene)metyl]-2,4-dimetyl-1H-pyrrole-3-carboxamit (2Z) -but-2-ediate
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C22H27FN4O2
Trọng lượng phân tử
398.47
Số đăng ký CAS
557795-19-4
Xử lý và bảo quản
Thận trọng trong việc bảo quản
Xử lý ở nơi thông gió tốt. Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Tránh hình thành bụi và khí dung. Sử dụng các công cụ không phát ra tia lửa. Ngăn chặn cháy nổ do hơi phóng tĩnh điện.
Điều kiện lưu trữ an toàn, bao gồm bất kỳ sự không tương thích
Bảo quản thùng chứa đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Bảo quản ngoài hộp đựng thực phẩm hoặc các vật liệu không tương thích.
(Các) mục đích sử dụng cuối cùng cụ thể: Hóa chất trong phòng thí nghiệm, chỉ dành cho nghiên cứu và phát triển khoa học